Có 1 kết quả:

沉浸 chén jìn ㄔㄣˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

chén jìn ㄔㄣˊ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak
(2) to permeate
(3) to immerse